Translation meaning & definition of the word "sailor" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "thủy thủ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sailor
[Thủy thủ]/selər/
noun
1. Any member of a ship's crew
- synonym:
- sailor ,
- crewman
1. Bất kỳ thành viên nào của thuyền viên
- từ đồng nghĩa:
- thủy thủ ,
- thuyền viên
2. A serviceman in the navy
- synonym:
- bluejacket ,
- navy man ,
- sailor ,
- sailor boy
2. Một quân nhân trong hải quân
- từ đồng nghĩa:
- áo xanh ,
- người đàn ông hải quân ,
- thủy thủ ,
- cậu bé thủy thủ
3. A stiff hat made of straw with a flat crown
- synonym:
- boater ,
- leghorn ,
- Panama ,
- Panama hat ,
- sailor ,
- skimmer ,
- straw hat
3. Một chiếc mũ cứng làm bằng rơm với vương miện phẳng
- từ đồng nghĩa:
- người chèo thuyền ,
- leghorn ,
- Panama ,
- Mũ Panama ,
- thủy thủ ,
- skimmer ,
- mũ rơm
Examples of using
She married a sailor.
Cô kết hôn với một thủy thủ.
A sailor is at sea much of the time.
Một thủy thủ đang ở trên biển nhiều thời gian.
He saved a sailor.
Anh cứu một thủy thủ.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English