Translation meaning & definition of the word "sail" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chèo thuyền" sang tiếng Việt
Sail
[Cánh buồm]noun
1. A large piece of fabric (usually canvas fabric) by means of which wind is used to propel a sailing vessel
- synonym:
- sail ,
- canvas ,
- canvass ,
- sheet
1. Một mảnh vải lớn (thường là vải bạt) bằng phương tiện gió được sử dụng để đẩy một chiếc thuyền buồm
- từ đồng nghĩa:
- buồm ,
- vải ,
- canvass ,
- tờ
2. An ocean trip taken for pleasure
- synonym:
- cruise ,
- sail
2. Một chuyến đi biển được thực hiện cho niềm vui
- từ đồng nghĩa:
- hành trình ,
- buồm
3. Any structure that resembles a sail
- synonym:
- sail
3. Bất kỳ cấu trúc nào giống như một cánh buồm
- từ đồng nghĩa:
- buồm
verb
1. Traverse or travel on (a body of water)
- "We sailed the atlantic"
- "He sailed the pacific all alone"
- synonym:
- sail
1. Đi qua hoặc đi trên (một cơ thể của nước)
- "Chúng tôi đi thuyền trên đại tây dương"
- "Anh ấy đi thuyền thái bình dương một mình"
- từ đồng nghĩa:
- buồm
2. Move with sweeping, effortless, gliding motions
- "The diva swept into the room"
- "Shreds of paper sailed through the air"
- "The searchlights swept across the sky"
- synonym:
- sweep ,
- sail
2. Di chuyển với các chuyển động quét, dễ dàng, lướt
- "Diva quét vào phòng"
- "Những mảnh vụn giấy bay trong không trung"
- "Đèn rọi khắp bầu trời"
- từ đồng nghĩa:
- quét ,
- buồm
3. Travel on water propelled by wind
- "I love sailing, especially on the open sea"
- "The ship sails on"
- synonym:
- sail
3. Du lịch trên mặt nước đẩy gió
- "Tôi thích chèo thuyền, đặc biệt là trên biển khơi"
- "Con tàu đi trên"
- từ đồng nghĩa:
- buồm
4. Travel on water propelled by wind or by other means
- "The qe2 will sail to southampton tomorrow"
- synonym:
- voyage ,
- sail ,
- navigate
4. Du lịch trên mặt nước được đẩy bằng gió hoặc bằng các phương tiện khác
- "Qe2 sẽ đi đến southampton vào ngày mai"
- từ đồng nghĩa:
- hành trình ,
- buồm ,
- điều hướng