Translation meaning & definition of the word "sago" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sago" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sago
[Sago]/segoʊ/
noun
1. Powdery starch from certain sago palms
- Used in asia as a food thickener and textile stiffener
- synonym:
- sago
1. Tinh bột từ lòng bàn tay cao lương nhất định
- Được sử dụng ở châu á như một chất làm đặc thực phẩm và chất làm cứng dệt
- từ đồng nghĩa:
- cao lương
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English