Translation meaning & definition of the word "saga" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa từ saga sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Saga
[Saga]/sɑgə/
noun
1. A narrative telling the adventures of a hero or a family
- Originally (12th to 14th centuries) a story of the families that settled iceland and their descendants but now any prose narrative that resembles such an account
- synonym:
- saga
1. Một câu chuyện kể về cuộc phiêu lưu của một anh hùng hoặc một gia đình
- Ban đầu (thế kỷ 12 đến thế kỷ 14) là câu chuyện về các gia đình định cư ở iceland và con cháu của họ nhưng bây giờ là bất kỳ câu chuyện văn xuôi nào giống với một câu chuyện như vậy
- từ đồng nghĩa:
- saga
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English