Translation meaning & definition of the word "sag" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sag" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sag
[Sag]/sæg/
noun
1. A shape that sags
- "There was a sag in the chair seat"
- synonym:
- sag ,
- droop
1. Một hình dạng mà chùng
- "Có một sag trên ghế ghế"
- từ đồng nghĩa:
- sag ,
- rủ xuống
verb
1. Droop, sink, or settle from or as if from pressure or loss of tautness
- synonym:
- sag ,
- droop ,
- swag ,
- flag
1. Rủ xuống, chìm hoặc giải quyết từ hoặc như thể từ áp lực hoặc mất độ căng
- từ đồng nghĩa:
- sag ,
- rủ xuống ,
- swag ,
- cờ
2. Cause to sag
- "The children sagged their bottoms down even more comfortably"
- synonym:
- sag ,
- sag down
2. Gây ra chảy xệ
- "Những đứa trẻ chùng xuống dưới đáy của chúng thậm chí còn thoải mái hơn"
- từ đồng nghĩa:
- sag ,
- chảy xuống
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English