Translation meaning & definition of the word "saffron" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "saffron" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Saffron
[Saffron]/sæfrən/
noun
1. Old world crocus having purple or white flowers with aromatic pungent orange stigmas used in flavoring food
- synonym:
- saffron ,
- saffron crocus ,
- Crocus sativus
1. Crocus thế giới cũ có hoa màu tím hoặc trắng với nhụy cam cay thơm được sử dụng trong thực phẩm hương vị
- từ đồng nghĩa:
- nghệ tây ,
- Crocus sativus
2. Dried pungent stigmas of the old world saffron crocus
- synonym:
- saffron
2. Stigmas cay khô của crocus nghệ tây thế giới cũ
- từ đồng nghĩa:
- nghệ tây
3. A shade of yellow tinged with orange
- synonym:
- orange yellow ,
- saffron
3. Một màu vàng nhuốm màu cam
- từ đồng nghĩa:
- màu vàng cam ,
- nghệ tây
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English