Translation meaning & definition of the word "safeguard" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bảo vệ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Safeguard
[Bảo vệ]/sefgɑrd/
noun
1. A precautionary measure warding off impending danger or damage or injury etc.
- "He put an ice pack on the injury as a precaution"
- "An insurance policy is a good safeguard"
- "We let our guard down"
- synonym:
- precaution ,
- safeguard ,
- guard
1. Một biện pháp phòng ngừa tránh khỏi nguy hiểm hoặc thiệt hại hoặc thương tích sắp xảy ra, vv.
- "Anh ấy đặt một túi nước đá vào vết thương để đề phòng"
- "Một chính sách bảo hiểm là một biện pháp bảo vệ tốt"
- "Chúng tôi để cho chúng tôi cảnh giác xuống"
- từ đồng nghĩa:
- đề phòng ,
- bảo vệ
2. A document or escort providing safe passage through a region especially in time of war
- synonym:
- safe-conduct ,
- safeguard
2. Một tài liệu hoặc hộ tống cung cấp lối đi an toàn qua một khu vực đặc biệt là trong thời gian chiến tranh
- từ đồng nghĩa:
- dẫn an toàn ,
- bảo vệ
verb
1. Make safe
- synonym:
- safeguard
1. Làm cho an toàn
- từ đồng nghĩa:
- bảo vệ
2. Escort safely
- synonym:
- safeguard
2. Hộ tống an toàn
- từ đồng nghĩa:
- bảo vệ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English