Translation meaning & definition of the word "safari" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "safari" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Safari
[Safari]/səfɑri/
noun
1. An overland journey by hunters (especially in africa)
- synonym:
- campaign ,
- hunting expedition ,
- safari
1. Một hành trình trên đất liền của các thợ săn (đặc biệt là ở châu phi)
- từ đồng nghĩa:
- chiến dịch ,
- thám hiểm ,
- safari
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English