Translation meaning & definition of the word "sac" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sac" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sac
[Sắc]/sæk/
noun
1. An enclosed space
- "The trapped miners found a pocket of air"
- synonym:
- pouch ,
- sac ,
- sack ,
1. Một không gian kín
- "Những người khai thác bị mắc kẹt tìm thấy một túi không khí"
- từ đồng nghĩa:
- túi ,
- bao tải
2. A case or sheath especially a pollen sac or moss capsule
- synonym:
- theca ,
- sac
2. Một trường hợp hoặc vỏ bọc đặc biệt là túi phấn hoa hoặc viên nang rêu
- từ đồng nghĩa:
- theca ,
- túi
3. A member of the algonquian people formerly living in wisconsin in the fox river valley and on the shores of green bay
- synonym:
- Sauk ,
- Sac
3. Một thành viên của người algonquian trước đây sống ở wisconsin trong thung lũng fox river và trên bờ vịnh green
- từ đồng nghĩa:
- Sauk ,
- Sắc
4. A structure resembling a bag in an animal
- synonym:
- sac
4. Một cấu trúc giống như một cái túi trong một con vật
- từ đồng nghĩa:
- túi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English