Translation meaning & definition of the word "sable" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sable" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sable
[Sable]/sebəl/
noun
1. An artist's brush made of sable hairs
- synonym:
- sable ,
- sable brush ,
- sable's hair pencil
1. Bàn chải của một nghệ sĩ làm bằng lông sable
- từ đồng nghĩa:
- sable ,
- bàn chải sable ,
- bút chì tóc sable
2. The expensive dark brown fur of the marten
- synonym:
- sable
2. Lông màu nâu sẫm đắt tiền của mart
- từ đồng nghĩa:
- sable
3. A very dark black
- synonym:
- coal black ,
- ebony ,
- jet black ,
- pitch black ,
- sable ,
- soot black
3. Một màu đen rất tối
- từ đồng nghĩa:
- than đen ,
- gỗ mun ,
- máy bay phản lực đen ,
- sân đen ,
- sable ,
- muội đen
4. A scarf (or trimming) made of sable
- synonym:
- sable
4. Một chiếc khăn (hoặc cắt tỉa) làm bằng sable
- từ đồng nghĩa:
- sable
5. Marten of northern asian forests having luxuriant dark brown fur
- synonym:
- sable ,
- Martes zibellina
5. Marten của rừng bắc á có lông màu nâu sẫm
- từ đồng nghĩa:
- sable ,
- Martes zibellina
adjective
1. Of a dark somewhat brownish black
- synonym:
- sable
1. Của một màu đen hơi nâu
- từ đồng nghĩa:
- sable
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English