Translation meaning & definition of the word "saber" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "saber" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Saber
[Saber]/sebər/
noun
1. A fencing sword with a v-shaped blade and a slightly curved handle
- synonym:
- saber ,
- sabre
1. Một thanh kiếm đấu kiếm với lưỡi kiếm hình chữ v và tay cầm hơi cong
- từ đồng nghĩa:
- kẻ phá hoại
2. A stout sword with a curved blade and thick back
- synonym:
- cavalry sword ,
- saber ,
- sabre
2. Một thanh kiếm mập mạp với lưỡi cong và lưng dày
- từ đồng nghĩa:
- kiếm kỵ binh ,
- kẻ phá hoại
verb
1. Cut or injure with a saber
- synonym:
- sabre ,
- saber
1. Cắt hoặc làm bị thương bằng một thanh kiếm
- từ đồng nghĩa:
- kẻ phá hoại
2. Kill with a saber
- synonym:
- saber ,
- sabre
2. Giết bằng kiếm
- từ đồng nghĩa:
- kẻ phá hoại
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English