Translation meaning & definition of the word "sabbatical" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "sabbatical" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Sabbatical
[Sabbatical]/səbætɪkəl/
noun
1. A leave usually taken every seventh year
- synonym:
- sabbatical ,
- sabbatical leave
1. Nghỉ phép thường được thực hiện mỗi năm thứ bảy
- từ đồng nghĩa:
- nghỉ phép
adjective
1. Of or relating to the sabbath
- "Friday is a sabbatical day for muslims"
- synonym:
- sabbatical ,
- sabbatic
1. Hoặc liên quan đến ngày sa-bát
- "Thứ sáu là một ngày nghỉ phép đối với người hồi giáo"
- từ đồng nghĩa:
- nghỉ phép ,
- phá hoại
2. Of or relating to sabbatical leave
- "Sabbatical research project"
- synonym:
- sabbatical
2. Hoặc liên quan đến nghỉ phép
- "Dự án nghiên cứu sabbatical"
- từ đồng nghĩa:
- nghỉ phép
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English