Translation meaning & definition of the word "rye" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "rye" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rye
[Lúa mạch đen]/raɪ/
noun
1. The seed of the cereal grass
- synonym:
- rye
1. Hạt giống cỏ ngũ cốc
- từ đồng nghĩa:
- lúa mạch đen
2. Hardy annual cereal grass widely cultivated in northern europe where its grain is the chief ingredient of black bread and in north america for forage and soil improvement
- synonym:
- rye ,
- Secale cereale
2. Cỏ ngũ cốc hàng năm được trồng rộng rãi ở bắc âu nơi hạt của nó là thành phần chính của bánh mì đen và ở bắc mỹ để cải tạo thức ăn thô xanh và cải tạo đất
- từ đồng nghĩa:
- lúa mạch đen ,
- Secale cereale
3. Whiskey distilled from rye or rye and malt
- synonym:
- rye ,
- rye whiskey ,
- rye whisky
3. Rượu whisky chưng cất từ lúa mạch đen hoặc lúa mạch đen và mạch nha
- từ đồng nghĩa:
- lúa mạch đen ,
- rượu whisky lúa mạch đen
Examples of using
How much is rye flour?
Bột lúa mạch đen là bao nhiêu?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English