Translation meaning & definition of the word "ruth" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "sự thật" sang tiếng Việt
Ruth
[Ruth]noun
1. United states professional baseball player famous for hitting home runs (1895-1948)
- synonym:
- Ruth ,
- Babe Ruth ,
- George Herman Ruth ,
- Sultan of Swat
1. Cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp hoa kỳ nổi tiếng với các cuộc chạy về nhà (1895-1948)
- từ đồng nghĩa:
- Ruth ,
- Em bé Ruth ,
- George Herman Ruth ,
- Quốc vương Swat
2. The great-grandmother of king david whose story is told in the book of ruth in the old testament
- synonym:
- Ruth
2. Bà cố của vua david có câu chuyện được kể trong sách ruth trong cựu ước
- từ đồng nghĩa:
- Ruth
3. A feeling of sympathy and sorrow for the misfortunes of others
- "The blind are too often objects of pity"
- synonym:
- commiseration ,
- pity ,
- ruth ,
- pathos
3. Một cảm giác đồng cảm và đau khổ cho những bất hạnh của người khác
- "Người mù thường là đối tượng của sự thương hại"
- từ đồng nghĩa:
- ủy ban ,
- thương hại ,
- tàn nhẫn ,
- mầm bệnh
4. A book of the old testament that tells the story of ruth who was not an israelite but who married an israelite and who stayed with her mother-in-law naomi after her husband died
- synonym:
- Ruth ,
- Book of Ruth
4. Một cuốn sách của cựu ước kể về ruth không phải là người do thái mà là người kết hôn với người do thái và ở với mẹ chồng naomi sau khi chồng cô qua đời
- từ đồng nghĩa:
- Ruth ,
- Cuốn sách của Ruth