Translation meaning & definition of the word "rut" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "ruột" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rut
[Rít]/rət/
noun
1. A groove or furrow (especially one in soft earth caused by wheels)
- synonym:
- rut
1. Một rãnh hoặc rãnh (đặc biệt là một trong trái đất mềm do bánh xe gây ra)
- từ đồng nghĩa:
- rut
2. A settled and monotonous routine that is hard to escape
- "They fell into a conversational rut"
- synonym:
- rut ,
- groove
2. Một thói quen ổn định và đơn điệu khó thoát ra
- "Họ rơi vào một lối mòn đàm thoại"
- từ đồng nghĩa:
- rut ,
- rãnh
3. Applies to nonhuman mammals: a state or period of heightened sexual arousal and activity
- synonym:
- estrus ,
- oestrus ,
- heat ,
- rut
3. Áp dụng cho động vật có vú không phải người: trạng thái hoặc thời kỳ hưng phấn và hoạt động tình dục tăng cao
- từ đồng nghĩa:
- động vật có múi ,
- động dục ,
- nhiệt ,
- rut
verb
1. Be in a state of sexual excitement
- Of male mammals
- synonym:
- rut
1. Ở trong trạng thái hưng phấn tình dục
- Động vật có vú đực
- từ đồng nghĩa:
- rut
2. Hollow out in the form of a furrow or groove
- "Furrow soil"
- synonym:
- furrow ,
- rut ,
- groove
2. Rỗng ở dạng rãnh hoặc rãnh
- "Đất bừa"
- từ đồng nghĩa:
- lông ,
- rut ,
- rãnh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English