Translation meaning & definition of the word "rusty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rỉ sét" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rusty
[Rỉ sét]/rəsti/
adjective
1. Covered with or consisting of rust
- "A rusty machine"
- "Rusty deposits"
- synonym:
- rusty
1. Phủ hoặc bao gồm rỉ sét
- "Một cỗ máy rỉ sét"
- "Tiền gửi rỉ sét"
- từ đồng nghĩa:
- gỉ
2. Of the brown color of rust
- synonym:
- rust ,
- rusty ,
- rust-brown
2. Màu nâu của rỉ sét
- từ đồng nghĩa:
- rỉ sét ,
- gỉ ,
- nâu gỉ
3. Impaired in skill by neglect
- synonym:
- out of practice(p) ,
- rusty
3. Suy yếu về kỹ năng bằng cách bỏ bê
- từ đồng nghĩa:
- ra khỏi thực tế (p) ,
- gỉ
4. Ancient
- "Hoary jokes"
- synonym:
- hoary ,
- rusty
4. Cổ xưa
- "Trò đùa vui vẻ"
- từ đồng nghĩa:
- hoary ,
- gỉ
Examples of using
My French is getting rusty.
Tiếng Pháp của tôi đang trở nên rỉ sét.
Tom hacked Mary's leg off with a rusty machete.
Tom chặt chân Mary bằng dao rựa rỉ sét.
My math is a little rusty.
Toán học của tôi hơi rỉ sét.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English