Translation meaning & definition of the word "rust" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rỉ sét" sang tiếng Việt
Rust
[Rust]noun
1. A red or brown oxide coating on iron or steel caused by the action of oxygen and moisture
- synonym:
- rust
1. Một lớp phủ oxit đỏ hoặc nâu trên sắt hoặc thép gây ra bởi tác động của oxy và độ ẩm
- từ đồng nghĩa:
- rỉ sét
2. A plant disease that produces a reddish-brown discoloration of leaves and stems
- Caused by various rust fungi
- synonym:
- rust
2. Một bệnh thực vật tạo ra sự đổi màu nâu đỏ của lá và thân
- Gây ra bởi các loại nấm gỉ khác nhau
- từ đồng nghĩa:
- rỉ sét
3. The formation of reddish-brown ferric oxides on iron by low-temperature oxidation in the presence of water
- synonym:
- rust ,
- rusting
3. Sự hình thành các oxit sắt màu nâu đỏ trên sắt bằng quá trình oxy hóa ở nhiệt độ thấp với sự có mặt của nước
- từ đồng nghĩa:
- rỉ sét
4. Any of various fungi causing rust disease in plants
- synonym:
- rust ,
- rust fungus
4. Bất kỳ loại nấm nào gây bệnh rỉ sét ở thực vật
- từ đồng nghĩa:
- rỉ sét ,
- nấm gỉ
verb
1. Become destroyed by water, air, or a corrosive such as an acid
- "The metal corroded"
- "The pipes rusted"
- synonym:
- corrode ,
- rust
1. Bị phá hủy bởi nước, không khí hoặc ăn mòn như axit
- "Kim loại bị ăn mòn"
- "Các đường ống rỉ sét"
- từ đồng nghĩa:
- ăn mòn ,
- rỉ sét
2. Cause to deteriorate due to the action of water, air, or an acid
- "The acid corroded the metal"
- "The steady dripping of water rusted the metal stopper in the sink"
- synonym:
- corrode ,
- eat ,
- rust
2. Gây ra sự xấu đi do tác động của nước, không khí hoặc axit
- "Axit ăn mòn kim loại"
- "Nước nhỏ giọt đều đặn làm rỉ nút kim loại trong bồn rửa"
- từ đồng nghĩa:
- ăn mòn ,
- ăn ,
- rỉ sét
3. Become coated with oxide
- synonym:
- rust
3. Được phủ oxit
- từ đồng nghĩa:
- rỉ sét
adjective
1. Of the brown color of rust
- synonym:
- rust ,
- rusty ,
- rust-brown
1. Màu nâu của rỉ sét
- từ đồng nghĩa:
- rỉ sét ,
- gỉ ,
- nâu gỉ