Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "rushing" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vội vã" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Rushing

[Vội vã]
/rəʃɪŋ/

noun

1. (american football) an attempt to advance the ball by running into the line

  • "The linebackers were ready to stop a rush"
    synonym:
  • rush
  • ,
  • rushing

1. (bóng đá mỹ) một nỗ lực để tiến bóng bằng cách chạy vào dòng

  • "Các hậu vệ đã sẵn sàng để ngăn chặn một cơn sốt"
    từ đồng nghĩa:
  • vội vàng
  • ,
  • ào ạt

2. The act of moving hurriedly and in a careless manner

  • "In his haste to leave he forgot his book"
    synonym:
  • haste
  • ,
  • hurry
  • ,
  • rush
  • ,
  • rushing

2. Hành động di chuyển vội vàng và bất cẩn

  • "Trong sự vội vã rời đi, anh đã quên cuốn sách của mình"
    từ đồng nghĩa:
  • vội vàng
  • ,
  • nhanh lên
  • ,
  • ào ạt

Examples of using

He came rushing down the stairs.
Anh chạy nhanh xuống cầu thang.
The alarm sent everyone rushing out of the room.
Báo thức khiến mọi người vội vã rời khỏi phòng.