Translation meaning & definition of the word "rush" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vội vàng" sang tiếng Việt
Rush
[Vội vàng]noun
1. The act of moving hurriedly and in a careless manner
- "In his haste to leave he forgot his book"
- synonym:
- haste ,
- hurry ,
- rush ,
- rushing
1. Hành động di chuyển vội vàng và bất cẩn
- "Trong sự vội vã rời đi, anh đã quên cuốn sách của mình"
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- nhanh lên ,
- ào ạt
2. A sudden forceful flow
- synonym:
- rush ,
- spate ,
- surge ,
- upsurge
2. Một dòng chảy mạnh bất ngờ
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- spate ,
- tăng ,
- bùng nổ
3. Grasslike plants growing in wet places and having cylindrical often hollow stems
- synonym:
- rush
3. Cây cỏ mọc ở những nơi ẩm ướt và có thân hình trụ thường rỗng
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng
4. Physician and american revolutionary leader
- Signer of the declaration of independence (1745-1813)
- synonym:
- Rush ,
- Benjamin Rush
4. Bác sĩ và nhà lãnh đạo cách mạng mỹ
- Người ký tuyên ngôn độc lập (1745-1813)
- từ đồng nghĩa:
- Vội vàng ,
- Benjamin Rush
5. The swift release of a store of affective force
- "They got a great bang out of it"
- "What a boot!"
- "He got a quick rush from injecting heroin"
- "He does it for kicks"
- synonym:
- bang ,
- boot ,
- charge ,
- rush ,
- flush ,
- thrill ,
- kick
5. Việc phát hành nhanh chóng một cửa hàng lực lượng tình cảm
- "Họ đã có một tiếng nổ lớn từ nó"
- "Thật là một khởi động!"
- "Anh ấy đã nhanh chóng tiêm heroin"
- "Anh ấy làm điều đó cho đá"
- từ đồng nghĩa:
- bang ,
- khởi động ,
- phí ,
- vội vàng ,
- xả nước ,
- hồi hộp ,
- đá
6. A sudden burst of activity
- "Come back after the rush"
- synonym:
- rush
6. Một sự bùng nổ bất ngờ của hoạt động
- "Trở lại sau cơn sốt"
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng
7. (american football) an attempt to advance the ball by running into the line
- "The linebackers were ready to stop a rush"
- synonym:
- rush ,
- rushing
7. (bóng đá mỹ) một nỗ lực để tiến bóng bằng cách chạy vào dòng
- "Các hậu vệ đã sẵn sàng để ngăn chặn một cơn sốt"
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- ào ạt
verb
1. Move fast
- "He rushed down the hall to receive his guests"
- "The cars raced down the street"
- synonym:
- rush ,
- hotfoot ,
- hasten ,
- hie ,
- speed ,
- race ,
- pelt along ,
- rush along ,
- cannonball along ,
- bucket along ,
- belt along ,
- step on it
1. Di chuyển nhanh
- "Anh ấy vội vã xuống hội trường để tiếp khách"
- "Những chiếc xe đua xuống đường"
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- chân nóng ,
- hie ,
- tốc độ ,
- cuộc đua ,
- đi cùng ,
- vội vã đi cùng ,
- súng thần công dọc theo ,
- xô dọc ,
- vành đai dọc ,
- bước lên nó
2. Attack suddenly
- synonym:
- rush
2. Tấn công đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng
3. Urge to an unnatural speed
- "Don't rush me, please!"
- synonym:
- rush ,
- hurry
3. Thôi thúc một tốc độ không tự nhiên
- "Đừng vội vàng với tôi, làm ơn!"
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- nhanh lên
4. Act or move at high speed
- "We have to rush!"
- "Hurry--it's late!"
- synonym:
- rush ,
- hasten ,
- hurry ,
- look sharp ,
- festinate
4. Hành động hoặc di chuyển ở tốc độ cao
- "Chúng ta phải vội vàng!"
- "Nhanh lên - muộn rồi!"
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng ,
- nhanh lên ,
- nhìn sắc nét ,
- lễ hội
5. Run with the ball, in football
- synonym:
- rush
5. Chạy với bóng, trong bóng đá
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng
6. Cause to move fast or to rush or race
- "The psychologist raced the rats through a long maze"
- synonym:
- race ,
- rush
6. Gây ra để di chuyển nhanh hoặc vội vàng hoặc đua
- "Nhà tâm lý học đua những con chuột qua một mê cung dài"
- từ đồng nghĩa:
- cuộc đua ,
- vội vàng
7. Cause to occur rapidly
- "The infection precipitated a high fever and allergic reactions"
- synonym:
- induce ,
- stimulate ,
- rush ,
- hasten
7. Gây ra sự cố nhanh chóng
- "Nhiễm trùng gây sốt cao và phản ứng dị ứng"
- từ đồng nghĩa:
- gây ra ,
- kích thích ,
- vội vàng
adjective
1. Not accepting reservations
- synonym:
- first-come-first-serve(p) ,
- rush
1. Không chấp nhận đặt phòng
- từ đồng nghĩa:
- đầu tiên đến trước phục vụ (p) ,
- vội vàng
2. Done under pressure
- "A rush job"
- synonym:
- rush(a) ,
- rushed
2. Thực hiện dưới áp lực
- "Một công việc gấp rút"
- từ đồng nghĩa:
- vội vàng (a) ,
- vội vã