Translation meaning & definition of the word "rupture" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đột phá" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rupture
[Vỡ bỏ]/rəpʧər/
noun
1. State of being torn or burst open
- synonym:
- rupture
1. Trạng thái bị xé hoặc nổ
- từ đồng nghĩa:
- vỡ
2. A personal or social separation (as between opposing factions)
- "They hoped to avoid a break in relations"
- synonym:
- rupture ,
- breach ,
- break ,
- severance ,
- rift ,
- falling out
2. Một sự tách biệt cá nhân hoặc xã hội (như giữa các phe phái đối lập)
- "Họ hy vọng sẽ tránh được sự phá vỡ trong quan hệ"
- từ đồng nghĩa:
- vỡ ,
- vi phạm ,
- phá vỡ ,
- thôi việc ,
- rạn nứt ,
- rơi ra
3. The act of making a sudden noisy break
- synonym:
- rupture
3. Hành động làm cho một sự phá vỡ ồn ào đột ngột
- từ đồng nghĩa:
- vỡ
verb
1. Separate or cause to separate abruptly
- "The rope snapped"
- "Tear the paper"
- synonym:
- tear ,
- rupture ,
- snap ,
- bust
1. Tách biệt hoặc gây ra sự tách biệt đột ngột
- "Dây bị gãy"
- "Xé giấy"
- từ đồng nghĩa:
- xé ,
- vỡ ,
- chụp nhanh ,
- bức tượng bán thân
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English