Translation meaning & definition of the word "runway" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đường băng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Runway
[Đường băng]/rənwe/
noun
1. A bar or pair of parallel bars of rolled steel making the railway along which railroad cars or other vehicles can roll
- synonym:
- track ,
- rail ,
- rails ,
- runway
1. Một thanh hoặc cặp thanh song song của thép cuộn làm cho đường sắt dọc theo đó xe lửa hoặc các phương tiện khác có thể lăn
- từ đồng nghĩa:
- theo dõi ,
- đường sắt ,
- đường ray ,
- đường băng
2. A chute down which logs can slide
- synonym:
- runway
2. Một máng xuống mà các bản ghi có thể trượt
- từ đồng nghĩa:
- đường băng
3. A narrow platform extending from the stage into the audience in a theater or nightclub etc.
- synonym:
- runway
3. Một nền tảng hẹp kéo dài từ sân khấu vào khán giả trong một nhà hát hoặc hộp đêm, v.v.
- từ đồng nghĩa:
- đường băng
4. A strip of level paved surface where planes can take off and land
- synonym:
- runway
4. Một dải bề mặt được lát nơi máy bay có thể cất cánh và hạ cánh
- từ đồng nghĩa:
- đường băng
Examples of using
An airplane touched down on the runway.
Một chiếc máy bay chạm xuống đường băng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English