Translation meaning & definition of the word "runny" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "runny" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Runny
[Runny]/rəni/
adjective
1. Characteristic of a fluid
- Capable of flowing and easily changing shape
- synonym:
- fluid ,
- runny
1. Đặc tính của chất lỏng
- Có khả năng chảy và dễ dàng thay đổi hình dạng
- từ đồng nghĩa:
- chất lỏng ,
- chảy nước
Examples of using
I have a runny nose.
Tôi có một cái mũi chảy nước mũi.
I have a sore throat and runny nose.
Tôi bị đau họng và sổ mũi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English