Translation meaning & definition of the word "rung" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rung" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rung
[Rung]/rəŋ/
noun
1. A crosspiece between the legs of a chair
- synonym:
- rung ,
- round ,
- stave
1. Một giao thoa giữa hai chân của một chiếc ghế
- từ đồng nghĩa:
- rug ,
- vòng ,
- stave
2. One of the crosspieces that form the steps of a ladder
- synonym:
- rundle ,
- spoke ,
- rung
2. Một trong những ô chữ tạo thành các bước của thang
- từ đồng nghĩa:
- rundle ,
- đã nói ,
- rug
Examples of using
Is the top rung strong enough?
Là nấc thang hàng đầu đủ mạnh?
The door bell has rung.
Chuông cửa đã rung.
The bell has not rung yet.
Chuông chưa rung.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English