Translation meaning & definition of the word "runaway" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chạy trốn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Runaway
[Chạy trốn]/rənəwe/
noun
1. An easy victory
- synonym:
- runaway ,
- blowout ,
- romp ,
- laugher ,
- shoo-in ,
- walkaway
1. Một chiến thắng dễ dàng
- từ đồng nghĩa:
- chạy trốn ,
- xả ra ,
- romp ,
- người khai thác ,
- shoo-in ,
- đi bộ
2. Someone who flees from an uncongenial situation
- "Fugitives from the sweatshops"
- synonym:
- fugitive ,
- runaway ,
- fleer
2. Một người chạy trốn khỏi một tình huống không bình thường
- "Những kẻ chạy trốn khỏi áo len"
- từ đồng nghĩa:
- chạy trốn
adjective
1. Completely out of control
- "Runaway inflation"
- synonym:
- runaway
1. Hoàn toàn mất kiểm soát
- "Lạm phát chạy trốn"
- từ đồng nghĩa:
- chạy trốn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English