Translation meaning & definition of the word "rump" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rump" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rump
[Rump]/rəmp/
noun
1. The part of an animal that corresponds to the human buttocks
- synonym:
- hindquarters ,
- croup ,
- croupe ,
- rump
1. Một phần của động vật tương ứng với mông của con người
- từ đồng nghĩa:
- thân sau ,
- đảo chính ,
- coupe ,
- rump
2. Fleshy hindquarters
- Behind the loin and above the round
- synonym:
- rump
2. Thân sau thịt
- Phía sau thăn và phía trên vòng
- từ đồng nghĩa:
- rump
3. The fleshy part of the human body that you sit on
- "He deserves a good kick in the butt"
- "Are you going to sit on your fanny and do nothing?"
- synonym:
- buttocks ,
- nates ,
- arse ,
- butt ,
- backside ,
- bum ,
- buns ,
- can ,
- fundament ,
- hindquarters ,
- hind end ,
- keister ,
- posterior ,
- prat ,
- rear ,
- rear end ,
- rump ,
- stern ,
- seat ,
- tail ,
- tail end ,
- tooshie ,
- tush ,
- bottom ,
- behind ,
- derriere ,
- fanny ,
- ass
3. Phần thịt của cơ thể con người mà bạn ngồi
- "Anh ấy xứng đáng có một cú đá tốt vào mông"
- "Bạn sẽ ngồi trên fanny của bạn và không làm gì?"
- từ đồng nghĩa:
- mông ,
- nates ,
- ass ,
- mặt sau ,
- ăn mày ,
- bánh ,
- có thể ,
- nền tảng ,
- thân sau ,
- cuối cùng ,
- keister ,
- hậu thế ,
- prat ,
- phía sau ,
- rump ,
- nghiêm khắc ,
- ghế ngồi ,
- đuôi ,
- tooshie ,
- tush ,
- đáy ,
- derriere ,
- bảo mẫu
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English