Translation meaning & definition of the word "rummage" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tin đồn" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rummage
[Lục lọi]/rəmɪʤ/
noun
1. A jumble of things to be given away
- synonym:
- rummage
1. Một mớ bòng bong của những thứ được cho đi
- từ đồng nghĩa:
- lục lọi
2. A thorough search for something (often causing disorder or confusion)
- "He gave the attic a good rummage but couldn't find his skis"
- synonym:
- ransacking ,
- rummage
2. Tìm kiếm kỹ lưỡng một cái gì đó (thường gây rối loạn hoặc nhầm lẫn)
- "Anh ấy đã cho căn gác một tiếng lục tốt nhưng không thể tìm thấy ván trượt của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- lục soát ,
- lục lọi
verb
1. Search haphazardly
- "We rummaged through the drawers"
- synonym:
- rummage
1. Tìm kiếm ngớ ngẩn
- "Chúng tôi lục lọi ngăn kéo"
- từ đồng nghĩa:
- lục lọi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English