Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "rumbling" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ầm ầm" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Rumbling

[ầm ầm]
/rəmbəlɪŋ/

noun

1. A loud low dull continuous noise

  • "They heard the rumbling of thunder"
    synonym:
  • rumble
  • ,
  • rumbling
  • ,
  • grumble
  • ,
  • grumbling

1. Tiếng ồn lớn thấp buồn tẻ liên tục

  • "Họ nghe thấy tiếng sấm sét ầm ầm"
    từ đồng nghĩa:
  • ầm ầm
  • ,
  • càu nhàu
  • ,
  • cằn nhằn

adjective

1. Continuous full and low-pitched throbbing sound

  • "The rumbling rolling sound of thunder"
    synonym:
  • grumbling
  • ,
  • rumbling

1. Liên tục đầy đủ và âm thanh nhói thấp

  • "Tiếng ầm ầm của sấm sét"
    từ đồng nghĩa:
  • cằn nhằn
  • ,
  • ầm ầm

Examples of using

"Tom, your stomach is rumbling." "Yes, I know. I haven't eaten all day." "You poor man!"
"Tom, dạ dày của bạn đang ầm ầm." "Vâng tôi biết. Tôi đã không ăn cả ngày." "Người đàn ông tội nghiệp!"
Outside, the storm was rumbling.
Bên ngoài, cơn bão đang ầm ầm.