Translation meaning & definition of the word "rugged" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xâm phạm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rugged
[Chắc chắn]/rəgəd/
adjective
1. Sturdy and strong in constitution or construction
- Enduring
- "With a house full of boys you have to have rugged furniture"
- synonym:
- rugged
1. Mạnh mẽ và mạnh mẽ trong hiến pháp hoặc xây dựng
- Bền bỉ
- "Với một ngôi nhà đầy những chàng trai, bạn phải có đồ nội thất gồ ghề"
- từ đồng nghĩa:
- gồ ghề
2. Having long narrow shallow depressions (as grooves or wrinkles) in the surface
- "Furrowed fields"
- "His furrowed face lit by a warming smile"
- synonym:
- furrowed ,
- rugged
2. Có áp thấp nông hẹp dài (như rãnh hoặc nếp nhăn) trên bề mặt
- "Cánh đồng hoang"
- "Khuôn mặt nhăn nhó của anh ấy được thắp lên bởi một nụ cười ấm áp"
- từ đồng nghĩa:
- nhăn mặt ,
- gồ ghề
3. Topographically very uneven
- "Broken terrain"
- "Rugged ground"
- synonym:
- broken ,
- rugged
3. Địa hình rất không đồng đều
- "Địa hình bị phá vỡ"
- "Mặt đất gồ ghề"
- từ đồng nghĩa:
- vỡ ,
- gồ ghề
4. Very difficult
- Severely testing stamina or resolution
- "A rugged competitive examination"
- "The rugged conditions of frontier life"
- "The competition was tough"
- "It's a tough life"
- "It was a tough job"
- synonym:
- rugged ,
- tough
4. Rất khó
- Kiểm tra nghiêm ngặt sức chịu đựng hoặc độ phân giải
- "Một kỳ thi cạnh tranh gồ ghề"
- "Các điều kiện gồ ghề của cuộc sống biên cương"
- "Sự cạnh tranh là khó khăn"
- "Đó là một cuộc sống khó khăn"
- "Đó là một công việc khó khăn"
- từ đồng nghĩa:
- gồ ghề ,
- khó khăn
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English