Translation meaning & definition of the word "rue" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rue" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rue
[Rue]/ru/
noun
1. European strong-scented perennial herb with grey-green bitter-tasting leaves
- An irritant similar to poison ivy
- synonym:
- rue ,
- herb of grace ,
- Ruta graveolens
1. Thảo mộc lâu năm có mùi thơm mạnh mẽ của châu âu với lá có vị đắng xanh xám
- Một chất kích thích tương tự như cây thường xuân độc
- từ đồng nghĩa:
- đường phố ,
- thảo mộc ân sủng ,
- Ruta graveolens
2. Leaves sometimes used for flavoring fruit or claret cup but should be used with great caution: can cause irritation like poison ivy
- synonym:
- rue
2. Lá đôi khi được sử dụng để tạo hương vị cho trái cây hoặc cốc claret nhưng nên được sử dụng hết sức thận trọng: có thể gây kích ứng như cây thường xuân độc
- từ đồng nghĩa:
- đường phố
3. Sadness associated with some wrong done or some disappointment
- "He drank to drown his sorrows"
- "He wrote a note expressing his regret"
- "To his rue, the error cost him the game"
- synonym:
- sorrow ,
- regret ,
- rue ,
- ruefulness
3. Nỗi buồn liên quan đến một số sai lầm hoặc một số thất vọng
- "Anh ấy đã uống để nhấn chìm nỗi buồn"
- "Anh ấy đã viết một ghi chú bày tỏ sự hối tiếc"
- "Với anh ấy, lỗi khiến anh ấy phải trả giá"
- từ đồng nghĩa:
- nỗi buồn ,
- hối tiếc ,
- đường phố ,
- sự buồn tẻ
4. (french) a street or road in france
- synonym:
- rue
4. (tiếng pháp) một con đường hoặc con đường ở pháp
- từ đồng nghĩa:
- đường phố
verb
1. Feel remorse for
- Feel sorry for
- Be contrite about
- synonym:
- repent ,
- regret ,
- rue
1. Cảm thấy hối hận vì
- Cảm thấy tiếc cho
- Được contrite về
- từ đồng nghĩa:
- ăn năn ,
- hối tiếc ,
- đường phố
Examples of using
I rue the day I crossed paths with this asshole.
Tôi ngày tôi băng qua những con đường với lỗ đít này.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English