Translation meaning & definition of the word "rudiment" into Vietnamese language
Dịch nghĩa & định nghĩa của từ "thô sơ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rudiment
[Rudiment]/rudɪmənt/
noun
1. The elementary stages of any subject (usually plural)
- "He mastered only the rudiments of geometry"
- synonym:
- rudiment ,
- first rudiment ,
- first principle ,
- alphabet ,
- ABC ,
- ABC's ,
- ABCs
1. Các giai đoạn cơ bản của bất kỳ chủ đề (thường là số nhiều)
- "Anh ấy chỉ thành thạo những sơ hở của hình học"
- từ đồng nghĩa:
- thô sơ ,
- thô sơ đầu tiên ,
- nguyên tắc đầu tiên ,
- bảng chữ cái ,
- ABC
2. The remains of a body part that was functional at an earlier stage of life
- "Meckel's diverticulum is the rudiment of the embryonic yolk sac"
- synonym:
- rudiment
2. Phần còn lại của một bộ phận cơ thể có chức năng ở giai đoạn đầu của cuộc đời
- "Dụng cụ của meckel là sự thô sơ của túi lòng đỏ phôi"
- từ đồng nghĩa:
- thô sơ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English