Translation meaning & definition of the word "rudder" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rudder" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rudder
[Bánh lái]/rədər/
noun
1. A hinged vertical airfoil mounted at the tail of an aircraft and used to make horizontal course changes
- synonym:
- rudder
1. Một chiếc máy bay thẳng đứng có bản lề được gắn ở đuôi máy bay và được sử dụng để thay đổi hướng ngang
- từ đồng nghĩa:
- bánh lái
2. (nautical) steering mechanism consisting of a hinged vertical plate mounted at the stern of a vessel
- synonym:
- rudder
2. Cơ chế lái (hải lý) bao gồm một tấm dọc có bản lề được gắn ở đuôi tàu
- từ đồng nghĩa:
- bánh lái
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English