Translation meaning & definition of the word "rucksack" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật và định nghĩa của từ "vết tích" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rucksack
[Giá đỡ]/rəksæk/
noun
1. A bag carried by a strap on your back or shoulder
- synonym:
- backpack ,
- back pack ,
- knapsack ,
- packsack ,
- rucksack ,
- haversack
1. Một cái túi được mang theo bởi một dây đeo trên lưng hoặc vai của bạn
- từ đồng nghĩa:
- ba lô ,
- gói trở lại ,
- gói ,
- vận chuyển
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English