Translation meaning & definition of the word "ruck" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "xe tải" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ruck
[Ruck]/rək/
noun
1. A crowd especially of ordinary or undistinguished persons or things
- "His brilliance raised him above the ruck"
- "The children resembled a fairy herd"
- synonym:
- ruck ,
- herd
1. Một đám đông đặc biệt là những người bình thường hoặc không được phân biệt
- "Sự sáng chói của anh ấy đã nâng anh ấy lên trên đường đua"
- "Những đứa trẻ giống như một bầy cổ tích"
- từ đồng nghĩa:
- ruck ,
- đàn
2. An irregular fold in an otherwise even surface (as in cloth)
- synonym:
- pucker ,
- ruck
2. Một nếp gấp không đều trong một bề mặt khác (như trong vải)
- từ đồng nghĩa:
- mút đá ,
- ruck
verb
1. Become wrinkled or drawn together
- "Her lips puckered"
- synonym:
- pucker ,
- ruck ,
- ruck up
1. Trở nên nhăn nheo hoặc vẽ cùng nhau
- "Đôi môi của cô ấy nhăn nhó"
- từ đồng nghĩa:
- mút đá ,
- ruck ,
- ầm lên
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English