Translation meaning & definition of the word "ruby" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ruby" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ruby
[Ruby]/rubi/
noun
1. A transparent piece of ruby that has been cut and polished and is valued as a precious gem
- synonym:
- ruby
1. Một miếng ruby trong suốt đã được cắt và đánh bóng và được coi là một viên ngọc quý
- từ đồng nghĩa:
- hồng ngọc
2. A transparent deep red variety of corundum
- Used as a gemstone and in lasers
- synonym:
- ruby
2. Một loại corundum màu đỏ đậm trong suốt
- Được sử dụng làm đá quý và laser
- từ đồng nghĩa:
- hồng ngọc
3. A deep and vivid red color
- synonym:
- crimson ,
- ruby ,
- deep red
3. Một màu đỏ sâu và sống động
- từ đồng nghĩa:
- đỏ thẫm ,
- hồng ngọc ,
- đỏ đậm
adjective
1. Of a color at the end of the color spectrum (next to orange)
- Resembling the color of blood or cherries or tomatoes or rubies
- synonym:
- red ,
- reddish ,
- ruddy ,
- blood-red ,
- carmine ,
- cerise ,
- cherry ,
- cherry-red ,
- crimson ,
- ruby ,
- ruby-red ,
- scarlet
1. Của một màu ở cuối phổ màu (bên cạnh màu cam)
- Giống như màu của máu hoặc anh đào hoặc cà chua hoặc hồng ngọc
- từ đồng nghĩa:
- đỏ ,
- hồng hào ,
- máu đỏ ,
- carmine ,
- cerise ,
- anh đào ,
- đỏ anh đào ,
- đỏ thẫm ,
- hồng ngọc ,
- đỏ ruby ,
- đỏ tươi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English