Translation meaning & definition of the word "rubble" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cao su" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rubble
[Đá vụn]/rəbəl/
noun
1. The remains of something that has been destroyed or broken up
- synonym:
- debris ,
- dust ,
- junk ,
- rubble ,
- detritus
1. Phần còn lại của một cái gì đó đã bị phá hủy hoặc phá vỡ
- từ đồng nghĩa:
- mảnh vụn ,
- bụi ,
- rác ,
- đống đổ nát
Examples of using
Emergency services are still looking through the rubble for survivors.
Các dịch vụ khẩn cấp vẫn đang xem qua đống đổ nát cho những người sống sót.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English