Translation meaning & definition of the word "rubbish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rác" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rubbish
[Rác]/rəbɪʃ/
noun
1. Worthless material that is to be disposed of
- synonym:
- rubbish ,
- trash ,
- scrap
1. Vật liệu vô giá trị sẽ được xử lý
- từ đồng nghĩa:
- rác ,
- thùng rác ,
- phế liệu
2. Nonsensical talk or writing
- synonym:
- folderol ,
- rubbish ,
- tripe ,
- trumpery ,
- trash ,
- wish-wash ,
- applesauce ,
- codswallop
2. Nói chuyện vô nghĩa hoặc viết
- từ đồng nghĩa:
- thư mục ,
- rác ,
- tripe ,
- trumpery ,
- thùng rác ,
- muốn rửa ,
- táo ,
- codswallop
verb
1. Attack strongly
- synonym:
- rubbish
1. Tấn công mạnh mẽ
- từ đồng nghĩa:
- rác
Examples of using
Put all the rubbish in the barrel.
Cho tất cả rác vào thùng.
Today I hooked my trailer up to my car, filled it with rubbish and took a very full load to the local rubbish dump.
Hôm nay tôi đã nối đoạn giới thiệu của mình lên xe của mình, đổ đầy rác và tải rất đầy vào bãi rác địa phương.
The rubbish dump stinks.
Các bãi rác bốc mùi.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English