Translation meaning & definition of the word "rubbing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "chà xát" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rubbing
[Chà xát]/rəbɪŋ/
noun
1. The resistance encountered when one body is moved in contact with another
- synonym:
- friction ,
- rubbing
1. Sự kháng cự gặp phải khi một cơ thể được di chuyển tiếp xúc với một cơ thể khác
- từ đồng nghĩa:
- ma sát ,
- cọ xát
2. Representation consisting of a copy (as of an engraving) made by laying paper over something and rubbing it with charcoal
- synonym:
- rubbing
2. Đại diện bao gồm một bản sao (như một bản khắc) được làm bằng cách đặt giấy lên một cái gì đó và chà nó bằng than
- từ đồng nghĩa:
- cọ xát
3. Effort expended in moving one object over another with pressure
- synonym:
- friction ,
- detrition ,
- rubbing
3. Nỗ lực dành cho việc di chuyển một đối tượng qua một đối tượng khác với áp lực
- từ đồng nghĩa:
- ma sát ,
- tiêu hao ,
- cọ xát
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English