Translation meaning & definition of the word "rubber" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "cao su" sang tiếng Việt
Rubber
[Cao su]noun
1. An elastic material obtained from the latex sap of trees (especially trees of the genera hevea and ficus) that can be vulcanized and finished into a variety of products
- synonym:
- rubber ,
- natural rubber ,
- India rubber ,
- gum elastic ,
- caoutchouc
1. Một vật liệu đàn hồi thu được từ nhựa cây cao su (đặc biệt là cây thuộc chi hevea và ficus) có thể được lưu hóa và hoàn thành thành nhiều loại sản phẩm
- từ đồng nghĩa:
- cao su ,
- cao su tự nhiên ,
- Cao su Ấn Độ ,
- kẹo cao su đàn hồi ,
- caoutchouc
2. Any of various synthetic elastic materials whose properties resemble natural rubber
- synonym:
- rubber ,
- synthetic rubber
2. Bất kỳ vật liệu đàn hồi tổng hợp khác nhau có tính chất giống như cao su tự nhiên
- từ đồng nghĩa:
- cao su ,
- cao su tổng hợp
3. An eraser made of rubber (or of a synthetic material with properties similar to rubber)
- Commonly mounted at one end of a pencil
- synonym:
- rubber eraser ,
- rubber ,
- pencil eraser
3. Một cục tẩy làm bằng cao su (hoặc bằng vật liệu tổng hợp có đặc tính tương tự như cao su)
- Thường được gắn ở một đầu của bút chì
- từ đồng nghĩa:
- cục tẩy cao su ,
- cao su ,
- tẩy bút chì
4. Contraceptive device consisting of a sheath of thin rubber or latex that is worn over the penis during intercourse
- synonym:
- condom ,
- rubber ,
- safety ,
- safe ,
- prophylactic
4. Thiết bị tránh thai bao gồm vỏ bọc bằng cao su mỏng hoặc mủ được đeo trên dương vật trong khi giao hợp
- từ đồng nghĩa:
- bao cao su ,
- cao su ,
- sự an toàn ,
- an toàn ,
- dự phòng
5. A waterproof overshoe that protects shoes from water or snow
- synonym:
- arctic ,
- galosh ,
- golosh ,
- rubber ,
- gumshoe
5. Một chiếc giày không thấm nước bảo vệ giày khỏi nước hoặc tuyết
- từ đồng nghĩa:
- Bắc cực ,
- galosh ,
- trời ơi ,
- cao su ,
- kẹo cao su
verb
1. Coat or impregnate with rubber
- "Rubberize fabric for rain coats"
- synonym:
- rubberize ,
- rubberise ,
- rubber
1. Áo hoặc tẩm cao su
- "Vải cao su cho áo mưa"
- từ đồng nghĩa:
- cao su
adjective
1. Returned for lack of funds
- "A rubber check"
- "A no-good check"
- synonym:
- rubber ,
- no-good
1. Trả lại vì thiếu tiền
- "Kiểm tra cao su"
- "Một kiểm tra không tốt"
- từ đồng nghĩa:
- cao su ,
- không tốt