Translation meaning & definition of the word "royalty" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hoàng gia" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Royalty
[Nhuận bút]/rɔɪəlti/
noun
1. Payment to the holder of a patent or copyright or resource for the right to use their property
- "He received royalties on his book"
- synonym:
- royalty
1. Thanh toán cho người giữ bằng sáng chế hoặc bản quyền hoặc tài nguyên để có quyền sử dụng tài sản của họ
- "Anh ấy đã nhận được tiền bản quyền trong cuốn sách của mình"
- từ đồng nghĩa:
- hoàng gia
2. Royal persons collectively
- "The wedding was attended by royalty"
- synonym:
- royalty ,
- royal family ,
- royal line ,
- royal house
2. Người hoàng gia tập thể
- "Đám cưới có sự tham gia của hoàng gia"
- từ đồng nghĩa:
- hoàng gia ,
- gia đình hoàng gia ,
- dòng hoàng gia ,
- nhà hoàng gia
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English