Translation meaning & definition of the word "rowdy" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đông" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rowdy
[Hàng]/raʊdi/
noun
1. A cruel and brutal fellow
- synonym:
- bully ,
- tough ,
- hooligan ,
- ruffian ,
- roughneck ,
- rowdy ,
- yob ,
- yobo ,
- yobbo
1. Một đồng bào độc ác và tàn bạo
- từ đồng nghĩa:
- bắt nạt ,
- khó khăn ,
- côn đồ ,
- người du côn ,
- thô ,
- chèo ,
- yob ,
- yobo ,
- yobbo
adjective
1. Disturbing the public peace
- Loud and rough
- "A raucous party"
- "Rowdy teenagers"
- synonym:
- raucous ,
- rowdy
1. Làm xáo trộn hòa bình công cộng
- To và thô
- "Một bữa tiệc khàn khàn"
- "Thanh thiếu niên đông đúc"
- từ đồng nghĩa:
- khàn khàn ,
- chèo
Examples of using
Watch out for rowdy or drunk customers.
Xem ra cho khách hàng chèo hoặc say rượu.
My brother has been much too rowdy lately.
Gần đây anh tôi đã quá ồn ào.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English