Translation meaning & definition of the word "row" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hàng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Row
[Hàng]/roʊ/
noun
1. An arrangement of objects or people side by side in a line
- "A row of chairs"
- synonym:
- row
1. Một sự sắp xếp của các đối tượng hoặc mọi người cạnh nhau trong một dòng
- "Một hàng ghế"
- từ đồng nghĩa:
- hàng
2. An angry dispute
- "They had a quarrel"
- "They had words"
- synonym:
- quarrel ,
- wrangle ,
- row ,
- words ,
- run-in ,
- dustup
2. Một tranh chấp tức giận
- "Họ đã cãi nhau"
- "Họ đã có lời"
- từ đồng nghĩa:
- cãi nhau ,
- quằn quại ,
- hàng ,
- từ ,
- chạy vào ,
- bụi bặm
3. A long continuous strip (usually running horizontally)
- "A mackerel sky filled with rows of clouds"
- "Rows of barbed wire protected the trenches"
- synonym:
- row
3. Một dải dài liên tục (thường chạy theo chiều ngang)
- "Một bầu trời cá thu đầy những hàng mây"
- "Hàng dây thép gai bảo vệ chiến hào"
- từ đồng nghĩa:
- hàng
4. (construction) a layer of masonry
- "A course of bricks"
- synonym:
- course ,
- row
4. (xây dựng) một lớp nề
- "Một quá trình gạch"
- từ đồng nghĩa:
- khóa học ,
- hàng
5. A linear array of numbers, letters, or symbols side by side
- synonym:
- row
5. Một mảng tuyến tính của các số, chữ cái hoặc ký hiệu cạnh nhau
- từ đồng nghĩa:
- hàng
6. A continuous chronological succession without an interruption
- "They won the championship three years in a row"
- synonym:
- row
6. Một sự kế thừa theo thời gian liên tục mà không bị gián đoạn
- "Họ đã giành chức vô địch ba năm liên tiếp"
- từ đồng nghĩa:
- hàng
7. The act of rowing as a sport
- synonym:
- rowing ,
- row
7. Hành động chèo như một môn thể thao
- từ đồng nghĩa:
- chèo ,
- hàng
verb
1. Propel with oars
- "Row the boat across the lake"
- synonym:
- row
1. Đẩy với mái chèo
- "Nằm thuyền qua hồ"
- từ đồng nghĩa:
- hàng
Examples of using
Tom sat in the third row.
Tom ngồi ở hàng thứ ba.
You'll have to row the boat, too.
Bạn cũng sẽ phải chèo thuyền.
Tom lives in a row house.
Tom sống trong một ngôi nhà hàng.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English