Translation meaning & definition of the word "rover" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "rover" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rover
[Rover]/roʊvər/
noun
1. Someone who leads a wandering unsettled life
- synonym:
- wanderer ,
- roamer ,
- rover ,
- bird of passage
1. Một người dẫn đầu một cuộc sống bất ổn lang thang
- từ đồng nghĩa:
- giang hồ ,
- người đi lang thang ,
- rover ,
- chim thông qua
2. An adult member of the boy scouts movement
- synonym:
- rover ,
- scouter
2. Một thành viên trưởng thành của phong trào hướng đạo sinh
- từ đồng nghĩa:
- rover ,
- đồ trang sức
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English