Translation meaning & definition of the word "router" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bộ định tuyến" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Router
[Bộ định tuyến]/rutər/
noun
1. A worker who routes shipments for distribution and delivery
- synonym:
- router
1. Một công nhân định tuyến các lô hàng để phân phối và giao hàng
- từ đồng nghĩa:
- bộ định tuyến
2. (computer science) a device that forwards data packets between computer networks
- synonym:
- router
2. (khoa học máy tính) một thiết bị chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng máy tính
- từ đồng nghĩa:
- bộ định tuyến
3. A power tool with a shaped cutter
- Used in carpentry for cutting grooves
- synonym:
- router
3. Một công cụ điện với một máy cắt hình
- Được sử dụng trong mộc để cắt rãnh
- từ đồng nghĩa:
- bộ định tuyến
Examples of using
How to use a router to limit network speed ?
Làm cách nào để sử dụng bộ định tuyến để giới hạn tốc độ mạng ?
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English