Translation meaning & definition of the word "route" into Vietnamese language
Nghĩa dịch & định nghĩa của từ "route" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Route
[Tuyến đường]/rut/
noun
1. An established line of travel or access
- synonym:
- path ,
- route ,
- itinerary
1. Một tuyến đường đi lại hoặc truy cập đã được thiết lập
- từ đồng nghĩa:
- con đường ,
- tuyến đường ,
- hành trình
2. An open way (generally public) for travel or transportation
- synonym:
- road ,
- route
2. Một cách mở (nói chung là công cộng) để đi lại hoặc vận chuyển
- từ đồng nghĩa:
- đường ,
- tuyến đường
verb
1. Send documents or materials to appropriate destinations
- synonym:
- route
1. Gửi tài liệu hoặc tài liệu đến các điểm đến thích hợp
- từ đồng nghĩa:
- tuyến đường
2. Send via a specific route
- synonym:
- route
2. Gửi qua một tuyến đường cụ th
- từ đồng nghĩa:
- tuyến đường
3. Divert in a specified direction
- "Divert the low voltage to the engine cylinders"
- synonym:
- route
3. Chuyển hướng theo một hướng xác định
- "Chuyển hướng điện áp thấp tới xi lanh động cơ"
- từ đồng nghĩa:
- tuyến đường
Examples of using
It's the shortest route to Paris.
Đó là con đường ngắn nhất đến Paris.
Here I decide, without hesitating, to take the alternative route.
Ở đây tôi quyết định, không ngần ngại, đi theo con đường thay thế.
He was accustomed to flying alone, and he had flown this route in his imagination many times.
Ông đã quen với việc bay một mình, và ông đã bay con đường này trong trí tưởng tượng của mình nhiều lần.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English