Translation meaning & definition of the word "rouse" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "chuột" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rouse
[Rouse]/raʊs/
verb
1. Become active
- "He finally bestirred himself"
- synonym:
- bestir ,
- rouse
1. Trở nên tích cực
- "Cuối cùng anh ấy đã tự đánh mình"
- từ đồng nghĩa:
- tốt nhất ,
- áo choàng
2. Force or drive out
- "The police routed them out of bed at 2 a.m."
- synonym:
- rout out ,
- drive out ,
- force out ,
- rouse
2. Buộc hoặc lái ra
- "Cảnh sát đuổi họ ra khỏi giường lúc 2 giờ sáng."
- từ đồng nghĩa:
- định tuyến ,
- lái xe ra ,
- buộc phải ra ,
- áo choàng
3. Cause to be agitated, excited, or roused
- "The speaker charged up the crowd with his inflammatory remarks"
- synonym:
- agitate ,
- rouse ,
- turn on ,
- charge ,
- commove ,
- excite ,
- charge up
3. Gây ra sự kích động, phấn khích hoặc bị kích động
- "Người nói đã buộc tội đám đông bằng những nhận xét viêm của mình"
- từ đồng nghĩa:
- kích động ,
- áo choàng ,
- bật ,
- phí ,
- bắt đầu ,
- phấn khích ,
- thu phí
4. Cause to become awake or conscious
- "He was roused by the drunken men in the street"
- "Please wake me at 6 am."
- synonym:
- awaken ,
- wake ,
- waken ,
- rouse ,
- wake up ,
- arouse
4. Khiến trở nên tỉnh táo hoặc có ý thức
- "Anh ấy đã bị những người đàn ông say xỉn trên đường phố"
- "Hãy đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng."
- từ đồng nghĩa:
- thức dậy ,
- áo choàng ,
- khơi dậy
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English