Translation meaning & definition of the word "round" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vòng" sang tiếng Việt
Round
[Vòng tròn]noun
1. A charge of ammunition for a single shot
- synonym:
- round ,
- unit of ammunition ,
- one shot
1. Một lượng đạn cho một phát bắn
- từ đồng nghĩa:
- vòng ,
- đơn vị đạn dược ,
- một phát
2. An interval during which a recurring sequence of events occurs
- "The never-ending cycle of the seasons"
- synonym:
- cycle ,
- rhythm ,
- round
2. Một khoảng thời gian trong đó một chuỗi các sự kiện định kỳ xảy ra
- "Chu kỳ không bao giờ kết thúc của các mùa"
- từ đồng nghĩa:
- chu kỳ ,
- nhịp điệu ,
- vòng
3. A regular route for a sentry or policeman
- "In the old days a policeman walked a beat and knew all his people by name"
- synonym:
- beat ,
- round
3. Một tuyến đường thường xuyên cho một lính gác hoặc cảnh sát
- "Ngày xưa, một cảnh sát đã đi một nhịp và biết tất cả người dân của mình bằng tên"
- từ đồng nghĩa:
- đánh bại ,
- vòng
4. (often plural) a series of professional calls (usually in a set order)
- "The doctor goes on his rounds first thing every morning"
- "The postman's rounds"
- "We enjoyed our round of the local bars"
- synonym:
- round
4. (thường là số nhiều) một loạt các cuộc gọi chuyên nghiệp (thường theo thứ tự đã đặt)
- "Bác sĩ đi vòng đầu tiên mỗi sáng"
- "Vòng của người đưa thư"
- "Chúng tôi rất thích vòng của các quán bar địa phương"
- từ đồng nghĩa:
- vòng
5. The activity of playing 18 holes of golf
- "A round of golf takes about 4 hours"
- synonym:
- round of golf ,
- round
5. Hoạt động chơi 18 lỗ golf
- "Một vòng golf mất khoảng 4 giờ"
- từ đồng nghĩa:
- vòng golf ,
- vòng
6. The usual activities in your day
- "The doctor made his rounds"
- synonym:
- round ,
- daily round
6. Các hoạt động thông thường trong ngày của bạn
- "Bác sĩ đã làm tròn"
- từ đồng nghĩa:
- vòng ,
- vòng hàng ngày
7. (sports) a division during which one team is on the offensive
- synonym:
- turn ,
- bout ,
- round
7. (thể thao) một bộ phận trong đó một đội tấn công
- từ đồng nghĩa:
- quay ,
- cơn sốt ,
- vòng
8. The course along which communications spread
- "The story is going the rounds in washington"
- synonym:
- round
8. Khóa học mà truyền thông lan truyền
- "Câu chuyện đang diễn ra ở washington"
- từ đồng nghĩa:
- vòng
9. A serving to each of a group (usually alcoholic)
- "He ordered a second round"
- synonym:
- round ,
- round of drinks
9. Phục vụ cho mỗi nhóm (thường là người nghiện rượu)
- "Anh ấy đã ra lệnh cho vòng thứ hai"
- từ đồng nghĩa:
- vòng ,
- vòng đồ uống
10. A cut of beef between the rump and the lower leg
- synonym:
- round
10. Một miếng thịt bò giữa mông và chân dưới
- từ đồng nghĩa:
- vòng
11. A partsong in which voices follow each other
- One voice starts and others join in one after another until all are singing different parts of the song at the same time
- "They enjoyed singing rounds"
- synonym:
- round ,
- troll
11. Một phần trong đó giọng nói theo nhau
- Một giọng nói bắt đầu và những người khác tham gia lần lượt cho đến khi tất cả hát các phần khác nhau của bài hát cùng một lúc
- "Họ rất thích hát vòng"
- từ đồng nghĩa:
- vòng ,
- troll
12. An outburst of applause
- "There was a round of applause"
- synonym:
- round
12. Một tràng pháo tay
- "Có một tràng pháo tay"
- từ đồng nghĩa:
- vòng
13. A crosspiece between the legs of a chair
- synonym:
- rung ,
- round ,
- stave
13. Một giao thoa giữa hai chân của một chiếc ghế
- từ đồng nghĩa:
- rug ,
- vòng ,
- stave
14. Any circular or rotating mechanism
- "The machine punched out metal circles"
- synonym:
- circle ,
- round
14. Bất kỳ cơ chế tròn hoặc quay
- "Máy đục lỗ vòng tròn kim loại"
- từ đồng nghĩa:
- vòng tròn ,
- vòng
verb
1. Wind around
- Move along a circular course
- "Round the bend"
- synonym:
- round
1. Gió xung quanh
- Di chuyển dọc theo một khóa học tròn
- "Vòng uốn cong"
- từ đồng nghĩa:
- vòng
2. Make round
- "Round the edges"
- synonym:
- round ,
- round out ,
- round off
2. Làm tròn
- "Vòng các cạnh"
- từ đồng nghĩa:
- vòng ,
- vòng ra
3. Pronounce with rounded lips
- synonym:
- round ,
- labialize ,
- labialise
3. Phát âm với đôi môi tròn
- từ đồng nghĩa:
- vòng ,
- phòng thí nghiệm ,
- labialised
4. Attack in speech or writing
- "The editors of the left-leaning paper attacked the new house speaker"
- synonym:
- attack ,
- round ,
- assail ,
- lash out ,
- snipe ,
- assault
4. Tấn công bằng lời nói hoặc viết
- "Các biên tập viên của bài báo nghiêng trái đã tấn công chủ tịch hạ viện mới"
- từ đồng nghĩa:
- tấn công ,
- vòng ,
- đả kích ,
- bắn tỉa
5. Bring to a highly developed, finished, or refined state
- "Polish your social manners"
- synonym:
- polish ,
- round ,
- round off ,
- polish up ,
- brush up
5. Mang đến một trạng thái phát triển, hoàn thiện hoặc tinh tế cao
- "Đánh bóng cách cư xử xã hội của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- đánh bóng ,
- vòng ,
- đánh bóng lên ,
- chải lên
6. Express as a round number
- "Round off the amount"
- synonym:
- round off ,
- round down ,
- round out ,
- round
6. Thể hiện dưới dạng số tròn
- "Làm tròn số tiền"
- từ đồng nghĩa:
- vòng ,
- vòng xuống ,
- vòng ra
7. Become round, plump, or shapely
- "The young woman is fleshing out"
- synonym:
- round ,
- flesh out ,
- fill out
7. Trở nên tròn, đầy đặn, hoặc tạo dáng
- "Người phụ nữ trẻ đang bối rối"
- từ đồng nghĩa:
- vòng ,
- thịt ra ,
- điền vào
adjective
1. Having a circular shape
- synonym:
- round ,
- circular
1. Có hình tròn
- từ đồng nghĩa:
- vòng ,
- tròn
2. (of sounds) full and rich
- "Orotund tones"
- "The rotund and reverberating phrase"
- "Pear-shaped vowels"
- synonym:
- orotund ,
- rotund ,
- round ,
- pear-shaped
2. (của âm thanh) đầy đủ và phong phú
- "Âm orotund"
- "Cụm từ quay vòng và vang dội"
- "Nguyên âm hình quả lê"
- từ đồng nghĩa:
- orotund ,
- rotund ,
- vòng ,
- hình quả lê
3. (mathematics) expressed to the nearest integer, ten, hundred, or thousand
- "In round numbers"
- synonym:
- round
3. (toán học) được biểu thị bằng số nguyên gần nhất, mười, trăm hoặc nghìn
- "Bằng số tròn"
- từ đồng nghĩa:
- vòng
adverb
1. From beginning to end
- Throughout
- "It rains all year round on skye"
- "Frigid weather the year around"
- synonym:
- round ,
- around
1. Từ đầu đến cuối
- Trong suốt
- "Trời mưa quanh năm trên skye"
- "Thời tiết lạnh quanh năm"
- từ đồng nghĩa:
- vòng ,
- xung quanh