Translation meaning & definition of the word "rough" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thô" sang tiếng Việt
Rough
[Rough]noun
1. The part of a golf course bordering the fairway where the grass is not cut short
- synonym:
- rough
1. Một phần của sân golf giáp với fairway nơi cỏ không bị cắt ngắn
- từ đồng nghĩa:
- thô
verb
1. Prepare in preliminary or sketchy form
- synonym:
- rough in ,
- rough ,
- rough out
1. Chuẩn bị ở dạng sơ bộ hoặc sơ sài
- từ đồng nghĩa:
- thô trong ,
- thô
adjective
1. Having or caused by an irregular surface
- "Trees with rough bark"
- "Rough ground"
- "Rough skin"
- "Rough blankets"
- "His unsmooth face"
- synonym:
- rough ,
- unsmooth
1. Có hoặc gây ra bởi một bề mặt không đều
- "Cây có vỏ thô"
- "Mặt đất thô"
- "Da thô"
- "Vòi thô"
- "Khuôn mặt không đẹp của anh ấy"
- từ đồng nghĩa:
- thô ,
- không may
2. (of persons or behavior) lacking refinement or finesse
- "She was a diamond in the rough"
- "Rough manners"
- synonym:
- rough
2. (của người hoặc hành vi) thiếu tinh tế hoặc tinh tế
- "Cô ấy là một viên kim cương thô"
- "Cách cư xử thô bạo"
- từ đồng nghĩa:
- thô
3. Not quite exact or correct
- "The approximate time was 10 o'clock"
- "A rough guess"
- "A ballpark estimate"
- synonym:
- approximate ,
- approximative ,
- rough
3. Không hoàn toàn chính xác hoặc chính xác
- "Thời gian gần đúng là 10 giờ"
- "Một phỏng đoán thô"
- "Một ước tính sân bóng"
- từ đồng nghĩa:
- gần đúng ,
- thô
4. Full of hardship or trials
- "The rocky road to success"
- "They were having a rough time"
- synonym:
- rocky ,
- rough
4. Đầy khó khăn hoặc thử thách
- "Con đường đá để thành công"
- "Họ đã có một thời gian khó khăn"
- từ đồng nghĩa:
- đá ,
- thô
5. Violently agitated and turbulent
- "Boisterous winds and waves"
- "The fierce thunders roar me their music"- ezra pound
- "Rough weather"
- "Rough seas"
- synonym:
- boisterous ,
- fierce ,
- rough
5. Kích động dữ dội và hỗn loạn
- "Gió và sóng sôi"
- "Những tiếng sấm dữ dội gầm lên cho tôi âm nhạc của họ" - ezra pound
- "Thời tiết khắc nghiệt"
- "Biển thô"
- từ đồng nghĩa:
- huyên náo ,
- quyết liệt ,
- thô
6. Unpleasantly harsh or grating in sound
- "A gravelly voice"
- synonym:
- grating ,
- gravelly ,
- rasping ,
- raspy ,
- rough ,
- scratchy
6. Khó chịu khắc nghiệt hoặc nghiền trong âm thanh
- "Một giọng nói sỏi"
- từ đồng nghĩa:
- lưới ,
- sỏi ,
- rasping ,
- raspy ,
- thô ,
- cào
7. Ready and able to resort to force or violence
- "Pugnacious spirits...lamented that there was so little prospect of an exhilarating disturbance"- herman melville
- "They were rough and determined fighting men"
- synonym:
- pugnacious ,
- rough
7. Sẵn sàng và có thể dùng đến vũ lực hoặc bạo lực
- "Những linh hồn hiếu chiến ... than thở rằng có rất ít triển vọng về một sự xáo trộn thú vị" - herman melville
- "Họ là những người đàn ông chiến đấu thô bạo và quyết tâm"
- từ đồng nghĩa:
- ngoan ngoãn ,
- thô
8. Of the margin of a leaf shape
- Having the edge cut or fringed or scalloped
- synonym:
- rough
8. Của lề của hình dạng lá
- Có cạnh cắt hoặc tua hoặc sò
- từ đồng nghĩa:
- thô
9. Causing or characterized by jolts and irregular movements
- "A rough ride"
- synonym:
- rough ,
- rocky ,
- bumpy ,
- jolty ,
- jolting ,
- jumpy
9. Gây ra hoặc đặc trưng bởi jolts và chuyển động không đều
- "Một chuyến đi khó khăn"
- từ đồng nghĩa:
- thô ,
- đá ,
- gập ghềnh ,
- vui vẻ ,
- jol ,
- nhảy
10. Not shaped by cutting or trimming
- "An uncut diamond"
- "Rough gemstones"
- synonym:
- uncut ,
- rough
10. Không có hình dạng bằng cách cắt hoặc cắt tỉa
- "Một viên kim cương chưa cắt"
- "Đá quý thô"
- từ đồng nghĩa:
- không cắt ,
- thô
11. Not carefully or expertly made
- "Managed to make a crude splint"
- "A crude cabin of logs with bark still on them"
- "Rough carpentry"
- synonym:
- crude ,
- rough
11. Không cẩn thận hoặc chuyên nghiệp
- "Quản lý để tạo ra một nẹp thô"
- "Một cabin thô của các bản ghi với vỏ cây vẫn còn trên chúng"
- "Thô mộc thô"
- từ đồng nghĩa:
- thô
12. Not perfected
- "A rough draft"
- "A few rough sketches"
- synonym:
- rough
12. Không hoàn thiện
- "Một bản nháp thô"
- "Một vài bản phác thảo thô"
- từ đồng nghĩa:
- thô
13. Unpleasantly stern
- "Wild and harsh country full of hot sand and cactus"
- "The nomad life is rough and hazardous"
- synonym:
- harsh ,
- rough
13. Nghiêm khắc khó chịu
- "Đất nước hoang dã và khắc nghiệt đầy cát và xương rồng nóng"
- "Cuộc sống du mục là thô và nguy hiểm"
- từ đồng nghĩa:
- khắc nghiệt ,
- thô
14. Unkind or cruel or uncivil
- "Had harsh words"
- "A harsh and unlovable old tyrant"
- "A rough answer"
- synonym:
- harsh ,
- rough
14. Không tử tế hoặc tàn nhẫn hoặc thiếu văn minh
- "Có những lời cay nghiệt"
- "Một bạo chúa già khắc nghiệt và không đáng yêu"
- "Một câu trả lời thô"
- từ đồng nghĩa:
- khắc nghiệt ,
- thô
adverb
1. With roughness or violence (`rough' is an informal variant for `roughly')
- "He was pushed roughly aside"
- "They treated him rough"
- synonym:
- roughly ,
- rough
1. Với sự thô bạo hoặc bạo lực ('thô bạo' là một biến thể không chính thức cho 'đại khái')
- "Anh ấy bị đẩy ra một bên"
- "Họ đối xử thô bạo với anh ta"
- từ đồng nghĩa:
- đại khái ,
- thô
2. With rough motion as over a rough surface
- "Ride rough"
- synonym:
- roughly ,
- rough
2. Với chuyển động thô như trên một bề mặt thô
- "Đi xe thô"
- từ đồng nghĩa:
- đại khái ,
- thô