Translation meaning & definition of the word "rotting" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thối rữa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rotting
[Thối]/rɑtɪŋ/
noun
1. (biology) the process of decay caused by bacterial or fungal action
- synonym:
- decomposition ,
- rot ,
- rotting ,
- putrefaction
1. (sinh học) quá trình phân rã do tác động của vi khuẩn hoặc nấm
- từ đồng nghĩa:
- phân hủy ,
- thối ,
- mục nát ,
- sự phản đối
Examples of using
He could not by any means tolerate the ghastly smell of rotting onion.
Anh ta không thể chịu đựng được mùi hành tây thối rữa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English