Translation meaning & definition of the word "rotor" into Vietnamese language
Dịch nghĩa và định nghĩa của từ "rôto" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rotor
[Cánh quạt]/roʊtər/
noun
1. The rotating armature of a motor or generator
- synonym:
- rotor ,
- rotor coil
1. Phần ứng quay của động cơ hoặc máy phát điện
- từ đồng nghĩa:
- cánh quạt ,
- cuộn dây rôto
2. The revolving bar of a distributor
- synonym:
- rotor
2. Thanh quay của nhà phân phối
- từ đồng nghĩa:
- cánh quạt
3. Rotating mechanism consisting of an assembly of rotating airfoils
- "There are horizontal rotors on a helicopter or compressor rotors in a jet engine"
- synonym:
- rotor
3. Cơ chế quay bao gồm lắp ráp máy bay quay
- "Có cánh quạt ngang trên máy bay trực thăng hoặc cánh quạt máy nén trong động cơ phản lực"
- từ đồng nghĩa:
- cánh quạt
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English