Translation meaning & definition of the word "rotation" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "xoay vòng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Rotation
[Xoay]/roʊteʃən/
noun
1. The act of rotating as if on an axis
- "The rotation of the dancer kept time with the music"
- synonym:
- rotation ,
- rotary motion
1. Hành động quay như thể trên một trục
- "Vòng quay của vũ công giữ thời gian với âm nhạc"
- từ đồng nghĩa:
- xoay ,
- chuyển động quay
2. (mathematics) a transformation in which the coordinate axes are rotated by a fixed angle about the origin
- synonym:
- rotation
2. (toán học) một phép biến đổi trong đó các trục tọa độ được xoay theo một góc cố định về gốc
- từ đồng nghĩa:
- xoay
3. A single complete turn (axial or orbital)
- "The plane made three rotations before it crashed"
- "The revolution of the earth about the sun takes one year"
- synonym:
- rotation ,
- revolution ,
- gyration
3. Một lượt hoàn chỉnh duy nhất (trục hoặc quỹ đạo)
- "Máy bay đã thực hiện ba vòng quay trước khi nó bị rơi"
- "Cuộc cách mạng của trái đất về mặt trời mất một năm"
- từ đồng nghĩa:
- xoay ,
- cách mạng ,
- con quay
4. A planned recurrent sequence (of crops or personnel etc.)
- "Crop rotation makes a balanced demand on the fertility of the soil"
- "The manager had only four starting pitchers in his rotation"
- synonym:
- rotation
4. Một trình tự định kỳ theo kế hoạch (của cây trồng hoặc nhân sự, vv)
- "Xoay vòng cây trồng làm cho nhu cầu cân bằng về độ phì nhiêu của đất"
- "Người quản lý chỉ có bốn bình bắt đầu trong vòng quay của mình"
- từ đồng nghĩa:
- xoay
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English